TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâm lớp bọc

tâm lớp bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tâm vỏ bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tâm lớp bọc

cladding center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cladding centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cladding layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cladding center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cladding centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tâm lớp bọc

Mantelmittelpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mantelmitte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mantelmittelpunkt /m/V_THÔNG/

[EN] cladding center (Mỹ), cladding centre (Anh)

[VI] tâm lớp bọc

Mantelmitte /f/Q_HỌC/

[EN] cladding center (Mỹ), cladding centre (Anh)

[VI] tâm lớp bọc, tâm vỏ bọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cladding center

tâm lớp bọc

cladding centre, cladding layer, clothing, coat

tâm lớp bọc

 cladding center, cladding centre /vật lý/

tâm lớp bọc