TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâm chiếu picture ~ tâm ảnh

tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trung tâm ~ of action trung tâm hoạt động ~ of base tâm mố c đườ ng đáy ~ of beacon tâm đ iể m trắ c đị a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tâm dấu mốc trắc địa ~ of borehole tâm lỗ khoan ~ of curvature tâm đường cong ~ of dispersal tâm phát tán ~ of distribution trung tâm phân bố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trung tâmphân phối ~ of disturbance trung tâm nhiễu động ~ of gravity tâm sức hút ~ of magnetic anomaly tâm từ bất thường ~ of origin tâm nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tâm gốc ~ of oscillation tâm dao động ~ of pressure tâm áp suấ t ~ of projection tâm chi ếu ~ of reticule tâm l ưới ch ỉ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tâm ch ữ thập ~ of symmetry tâm đối x ứng earthquake ~ tâm động đất eruption ~ tâm phun trào external perspective ~ tâm phối cảnh ngoài galactic ~ tâm Ngân hà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tâm sông Ngân Hydrometeorological Forecasting ~ trung tâm dự báo khí tượng thuỷ văn ice ~ tâm băng isokatabaric ~ kt.trung tâm khí áp giảm bằng nhau isolanabaric ~ kt. trung tâm khí áp tăng bằng nhau lower ~ tâm dưới perspective ~ tâm phối cảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tâm chiếu picture ~ tâm ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gốc toạ độ của ảnh photograph ~ tâm ảnh projective ~ tâm chiếu quake ~ tâm động đất radial ~ tâm bức xạ suspension ~ tâm treo thrust ~ tâm của lực kiến tạo underground ~ tâm dưới volcanic ~ tâm núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tâm chiếu picture ~ tâm ảnh

center

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

center

tâm, trung tâm ~ of action trung tâm hoạt động ~ of base tâm mố c đườ ng đáy ~ of beacon tâm đ iể m trắ c đị a, tâm dấu mốc trắc địa ~ of borehole tâm lỗ khoan ~ of curvature tâm đường cong ~ of dispersal tâm phát tán ~ of distribution trung tâm phân bố, trung tâmphân phối ~ of disturbance trung tâm nhiễu động ~ of gravity tâm sức hút ~ of magnetic anomaly tâm từ bất thường ~ of origin tâm nguồn, tâm gốc ~ of oscillation tâm dao động ~ of pressure tâm áp suấ t ~ of projection tâm chi ếu (hình) ~ of reticule tâm l ưới ch ỉ; tâm ch ữ thập (trong dụng cụ quang học) ~ of symmetry tâm đối x ứng earthquake ~ tâm động đất eruption ~ tâm phun trào external perspective ~ tâm phối cảnh ngoài galactic ~ tâm Ngân hà, tâm sông Ngân Hydrometeorological Forecasting ~ trung tâm dự báo khí tượng thuỷ văn ice ~ tâm băng isokatabaric ~ kt.trung tâm khí áp giảm bằng nhau isolanabaric ~ kt. trung tâm khí áp tăng bằng nhau lower ~ tâm dưới (của dấu mốc trắc địa) perspective ~ tâm phối cảnh, tâm chiếu picture ~ tâm ảnh (hàng không); gốc toạ độ của ảnh (hàng không) photograph ~ tâm ảnh projective ~ tâm chiếu quake ~ tâm động đất radial ~ tâm bức xạ suspension ~ tâm treo thrust ~ tâm của lực kiến tạo underground ~ tâm dưới (của dấu mốc trắc địa) volcanic ~ tâm núi lửa