TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâm cân bằng

tâm cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tâm cân bằng

 center of equilibrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balance point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tâm cân bằng

Ausgleichpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgrund der Bewegung der Elektronen um den Kern entsteht eine Zentrifugalkraft (Fliehkraft), die der Anziehungskraft die Waage hält.

Sự chuyển động của các electron xung quanh hạt nhân tạo ra một lực ly tâm cân bằng với sức hút của nhân.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Große Laufruhe, da nur rotierende Hauptbauteile (Kolben und Exzenterwelle), vollkommener Massenausgleich

Chạy rất êm, vì chỉ có bộ phận chính quay (piston, trục lệch tâm), cân bằng khối lượng hoàn hảo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichpunkt /m/VTHK/

[EN] balance point

[VI] tâm cân bằng (của vật thể), điểm cân bằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center of equilibrium, centre /xây dựng/

tâm cân bằng