TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tán nguội

tán nguội

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tán nguội

to rivet cold

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clinch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tán nguội

kalt nieten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kunststoffnieten besitzen Rund- oder Senkköpfe und können kalt oder warm gestaucht werden.

Các đinh tán chất dẻo gồm hai loại là đầu tròn hoặc đầu chìm và có thể được tán nguội hoặc nóng.

Beim Kaltstauchenkönnen innere Spannungen im Werkstoff entstehen, die zu einer erhöhten Temperaturempfindlichkeit der Verbindung führen kann.

Tán nguội có thể phát sinh ứng suất bên trong vật liệu và làm tăng độ nhạy nhiệt độ của mối kết nối.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kalt nieten /vt/CNSX/

[EN] clinch

[VI] tán nguội

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to rivet cold

tán nguội