TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác dụng xúc tác

tác dụng xúc tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác dụng kích thích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tác dụng xúc tác

catalytic action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catalytic action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

catalytic reaction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

catalysis

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Katalytische Heizkomponente (Katalytischer Brenner)

Thiết bị gia nhiệt có tác dụng xúc tác (bộ phận đốt có tác dụng xúc tác)

Der Katalytische Brenner wird zur Anhebung der Abgastemperatur bei der Partikelfilterregeneration eingesetzt.

Bộ phận đốt có tác dụng xúc tác được dùng để nâng cao nhiệt độ khí thải khi tái sinh bộ lọc hạt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

catalytic reaction

tác dụng xúc tác

catalysis

tác dụng xúc tác, tác dụng kích thích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

catalytic action

tác dụng xúc tác

 catalytic action /hóa học & vật liệu/

tác dụng xúc tác