TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác dụng ngược lại

hành động chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tác dụng ngược lại

entgegenhandeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenreaktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennzeichnend ist hierbei der offene Wirkungsweg, d.h. die beeinflussten Ausgangsgrößen wirken nicht über die Eingangsgrößen auf sich selbst zurück.

Đặc trưng của điều khiển là một đường tác động hở, có nghĩa là đại lượng bị ảnh hưởng ở đầu ra không có tác dụng ngược lại cho chính nó thông qua những đại lượng đầu vào.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Inhibitoren haben im Vergleich zu den Beschleunigern eine gegenteilige Wirkungsweise. Sie verzögern die Vernetzungsreaktion, um z. B. die Verarbeitungsdauer (Topfzeit) des Reaktionsgemisches zu verlängern.

Chất ức chế có tác dụng ngược lại so với chất gia tốc, trì hoãn phản ứng kết mạng nhằm kéo dài thời gian xử lý (thời gian trộn) hỗn hợp phản ứng,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Selbstinduktionsspannung ist stets so gerichtet, dass sie der Änderung des Stromes entgegenwirkt.

Điện áp tự cảm luôn có chiều tạo tác dụng ngược lại với sự thay đổi của dòng điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er handelt allen Abmachungen entgegen

ông ta đã hành động ngược lại với tất cả mọi thỏa thuận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegenhandeln /(sw. V.; hat)/

hành động chống lại; tác dụng ngược lại;

ông ta đã hành động ngược lại với tất cả mọi thỏa thuận. : er handelt allen Abmachungen entgegen

Gegenreaktion /die/

tác dụng chống lại; tác dụng ngược lại;