TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác dụng của khía

Hiệu ứng của lằn cắt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tác dụng của khía

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tác dụng của khía

Notch effect

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tác dụng của khía

Kerbwirkung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der Faserverlauf (Bild 1) bleibt erhalten dadurch wird die Kerbwirkung verringert.

Đường sớ (Hình 1) không bị thay đổi, do đó giảm tác dụng của khía.

Leichtme­ tallbleche werden an Biegekanten mit dem Bleistift angerissen, um Kerbwirkung zu vermeiden, die beim anschließenden Biegen zum Bruch führen können.

Các tấm bằng hợp kim nhẹ được vạch dấu bằng bút chì ở các cạnh được uốn cong để tránh tác dụng của khía có thể làm nứt, gãy trong quá trình uốn cong sau đó.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kerbwirkung

[VI] Hiệu ứng của lằn cắt, tác dụng của khía

[EN] Notch effect