TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động qua lại

tác động qua lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương hỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương tác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tác động qua lại

 interact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interaction

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tác động qua lại

zusammenspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reziprok

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Systemorientierter Managementansatz (Erkennen, Verstehen, Leiten und Lenken von miteinander in Wechselbeziehung stehenden Prozessen als System erhöht die Effizienz beim Erreichen der gesetzten Ziele)

Phương án giải quyết theo hướng hệ thống (nhận biết, hiểu biết, chỉ đạo và điều khiển sự tác động qua lại giữa các quá trình như một hệ thống nhằm nâng cao hiệu quả để đạt được mục đích)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es erfolgen dadurch Rückwirkungen aufeinander, so dass die beiden Massen unabhängig voneinander in verschiedenen Frequenzbereichen schwingen (Bild 4).

Qua đó hình thành các tác động qua lại với nhau, làm cho hai khối lượng dao động ở các tần số khác nhau (Hình 4).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies ist ein hauptsächlich dispersiver Vorgang, bei dem durch das Einarbeiten der Hauptkomponenten eine Wechselwirkung mit den Polymeren erzeugt wird.

Trong quá trình trộn phân tán này, việc trộn vào các thành phần chính sẽ tạo nên tác động qua lại giữa các polymer.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

merkwürdige Zufälle spielten dabei zusammen

những sự kiện tình cờ lạ thường đã tác động với nhau.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interaction

tác động qua lại, sự tương tác

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenspielen /(sw. V.; hat)/

tác động qua lại;

những sự kiện tình cờ lạ thường đã tác động với nhau. : merkwürdige Zufälle spielten dabei zusammen

reziprok /[retsi'pro:k] (Adj.) (Fachspr.)/

lẫn nhau; tương hỗ; tác động qua lại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interact

tác động qua lại

 interact /xây dựng/

tác động qua lại