TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động ngược lại

tác động ngược lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác đổng đối lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tác động ngược lại

 retroaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tác động ngược lại

dagegenwirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der atmosphärische Druck im Rohr wirkt gegen das Tankvakuum und drückt es gegen die Körbe.

Áp suất không khí bên trong ống tác động ngược lại chân không trong bồn và đẩy ống về phía giỏ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wirkt die Ausrückkraft der Spannkraft der Membranfeder entgegen.

Lực ngắt ly hợp tác động ngược lại lực ép của lò xo màng.

Bei Kurvenfahrt wird dem übermäßigem Wanken (seitliches Neigen) der Karosserie entgegengewirkt.

Trong vòng cua, độ lắc (nghiêng ngang) quá mức của thân vỏ xe sẽ được tác động ngược lại.

Dadurch wird der Drehbewegung des Fahrers am Lenkrad über das Planetengetriebe entgegengewirkt.

Qua đó, chuyển động quay của người lái xe trên vành tay lái được bộ truyền động hành tinh tác động ngược lại.

… dem Eintauchen des Fahrzeugbugs beim Bremsen und dem Einsinken des Fahrzeughecks beim Beschleunigen entgegenzuwirken.

Tác động ngược lại việc phần trước đầu xe bị chúi khi phanh và phần sau đuôi xe hạ thấp khi tăng tốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dagegenwirken /(sw. V.; hat)/

tác động ngược lại; tác đổng đối lại (entgegenwirken);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retroaction

tác động ngược lại

 retroaction /toán & tin/

tác động ngược lại

 retroaction /toán & tin/

tác động ngược lại