TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tàu cứu chữa

tàu cứu chữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu cứu viện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu cứu trợ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toa tàu cứu viện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu sửa chữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu phụ trợ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tàu cứu chữa

 breakdown train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown wagon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relief train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relief train

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

breakdown train

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

breakdown car

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

breakdown wagon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tàu cứu chữa

Verstärkungszug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entlastungszug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hilfszug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkungszug /m/Đ_SẮT/

[EN] relief train

[VI] tàu cứu viện, tàu cứu chữa

Entlastungszug /m/Đ_SẮT/

[EN] relief train

[VI] tàu cứu trợ, tàu cứu chữa

Hilfszug /m/Đ_SẮT/

[EN] breakdown train, breakdown car (Mỹ), breakdown wagon (Anh)

[VI] toa tàu cứu viện, tàu cứu chữa, tàu sửa chữa, tàu phụ trợ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown train, breakdown wagon, relief train

tàu cứu chữa