TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suy diễn

suy diễn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diễn dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự trự đi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kết luận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

suy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ra kết luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khấu trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đệm thêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đệm âm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi ngữ vĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

suy diễn

deduction

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hypothetic deduction

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 constructive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deduce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deduce

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

paragoge

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

suy diễn

deduktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konstruieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kombinatorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deduzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herleitend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vom Münsterturm erklingt die Glocke zehnmal, innerhalb von Sekunden erlöschen die Lichter in den Wohnungen an der Schifflaube, in einer völlig mechanischen Reaktion, wie die Ableitungen der euklidischen Geometrie.

Tiếng chuông trên tháp nhà thờ lớn điểm mười lần. Trong vòng vài giây, ánh đền trong những căn hộ trên đường Schifflaube tắt ngấm theo một phản ứng cơ học hoàn hảo, như các suy diễn trong hình học Euclid.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In seconds, lights in the apartments lining Schifflaube wink out, in a perfect mechanized response, like the deductions of Euclid’s geometry.

Trong vòng vài giây, ánh đền trong những căn hộ trên đường Schifflaube tắt ngấm theo một phản ứng cơ học hoàn hảo, như các suy diễn trong hình học Euclid.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Zusammenhänge von Wechselbeziehungender Produktmerkmale ableiten und prüfen.

:: Suy diễn và thử nghiệm mối liên quan có tính tương tác với những tính chất của sản phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. aus Andeutungen erschließen

suy diễn ra điều gì từ những lời nói bóng gió.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deduce

Suy luận, suy diễn, diễn dịch

deduction

Diễn dịch, suy diễn, khấu trừ

paragoge

Đệm thêm, đệm âm, bồi ngữ vĩ, suy diễn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herleitend /a/

thuộc về] suy diễn, diễn dịch,

deduktiv /a/

suy diễn, diễn dịch,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konstruieren /[konstru'iiran] (sw. V.; hat)/

(bes Math , Logik) suy ra; suy diễn;

deduktiv /[dedük'ti.-f, auch: 'de:...] (Adj.) (Philos., Kybernetik)/

suy diễn; diễn dịch;

kombinatorisch /(Adj.)/

liên tưởng; suy luận; suy diễn;

deduzieren /[dedu'tsi:ron] (sw. V.; hat) (bes. Philos.)/

suy diễn; diễn dịch; suy luận; luận ra (ableiten);

erschließen /(st. V; hat)/

suy ra; suy đoán; suy diễn; rút ra kết luận;

suy diễn ra điều gì từ những lời nói bóng gió. : etw. aus Andeutungen erschließen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constructive, deduce, deduction

suy diễn

Từ điển toán học Anh-Việt

hypothetic deduction

suy diễn, [giả định, giả thiết]

deduction

sự trự đi, suy diễn, kết luận