Việt
sub n phần trong
Đức
Innere
ins Innere
vào trong;
sub n phần trong; [phần, quãng] giũa, lòng đất, các lóp đất sâu, bên trong, lòng, ruột; ins Innere vào trong; im Innern 1, ỏ trong; 2, trong tâm hồn; das Ministerium des Innern bộ nội vụ.