TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suất dẫn nhiệt

suất dẫn nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dẫn nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
suất dẫn capillary ~ mao dẫn eddy ~ độ dẫn xoáy electric ~ tính dẫn điện heat ~ tính dẫn nhiệt soil ~ tính dẫn của đất sound ~ sự truyền âm

tính dẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suất dẫn capillary ~ mao dẫn eddy ~ độ dẫn xoáy electric ~ tính dẫn điện heat ~ tính dẫn nhiệt soil ~ tính dẫn của đất sound ~ sự truyền âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính truyền âm thermal ~ tính dẫn nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ dẫn nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suất dẫn nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

suất dẫn nhiệt

unit thermal conductivity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 unit thermal conductivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal conductivity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
suất dẫn capillary ~ mao dẫn eddy ~ độ dẫn xoáy electric ~ tính dẫn điện heat ~ tính dẫn nhiệt soil ~ tính dẫn của đất sound ~ sự truyền âm

conductivity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

conductivity

tính dẫn ; suất dẫn capillary ~ mao dẫn eddy ~ độ dẫn xoáy electric ~ tính dẫn điện heat ~ tính dẫn nhiệt soil ~ tính dẫn của đất sound ~ sự truyền âm, tính truyền âm thermal ~ tính dẫn nhiệt; độ dẫn nhiệt; suất dẫn nhiệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermal conductivity

suất dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit thermal conductivity /cơ khí & công trình/

suất dẫn nhiệt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unit thermal conductivity

suất dẫn nhiệt