TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh vật nguyên sinh

sinh vật nguyên sinh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sinh vật nguyên sinh

protista

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

protist

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sinh vật nguyên sinh

Protista

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deutlich größere eukaryotische Mikroorganismen findet man unter den Pilzen und Protisten.

Thuộc về các vi sinh vật nhân thật là nấm và sinh vật nguyên sinh.

Mikroorganismen sind Bakterien, Archaeen, Pilze, Protisten und die Viren.

Vi sinh vật là vi khuẩn, cổ khuẩn, nấm, sinh vật nguyên sinh và virus.

Protisten sind meist einzellige alte Lebensformen, die vor den Pflanzen, Pilzen und Tieren entstanden sind, aber bereits mit ihrem Zellstoffwechsel auf diese hinweisen.

Sinh vật nguyên sinh thường là đơn bào và có dạng sống rất xưa, xuất hiện trước thực vật, nấm và động vật, nhưng các dấu hiệu qua các quá trình trao đổi chất trong tế bào của chúng cho thấy, sinh vật nguyên sinh thuộc về loại này.

Sie werden in vier Reiche untergliedert: Pflanzen, Pilze, Tiere/Mensch und Protisten.

Sinh vật nhân thực được chia ra làm bốn giới: thực vật, nấm, động vật/con người và sinh vật nguyên sinh (protist).

Protisten sind spezielle eukaryotische Mikroorganismen, die weder Pflanzen, Pilze noch Tiere sind (Seite 47).

Sinh vật nguyên sinh là loại vi sinh vật nhân thực đặc biệt. Chúng không những không thuộc về thực vật hay nấm mà cũng không phải là động vật. (trang 47)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

protist

sinh vật nguyên sinh

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sinh vật nguyên sinh

[DE] Protista

[EN] protista

[VI] sinh vật nguyên sinh