TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh non

sinh non

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẩy thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sinh non

 premature birth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 premature labor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sinh non

abortieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abortieren /(sw. V.; hat) (Med.)/

sẩy thai; sinh non;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 premature birth, premature labor /y học/

sinh non