TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh hoạt gia đình

sinh hoạt gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đời sống gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc sông gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm đang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán xuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sinh hoạt gia đình

Hauswesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Häuslichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Grundwasser, die Flüsse und Meere werden durch die Tätigkeit des Menschen in Gewerbe, Industrie, Landwirtschaft und privaten Haushalten unterschiedlich stark belastet.

Nước ngầm, sông, biển bị tác động nặng nhẹ khác nhau bởi hoạt động của con người trong kinh doanh, công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt gia đình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauswesen /n -s/

sinh hoạt gia đình, đời sống gia đình; -

Häuslichkeit /f =, -en/

1. cuộc sông gia đình, sinh hoạt gia đình; 2. [sự] đảm đang, quán xuyén, kinh tế.