Việt
sân xuất
sáng tạo
chế tạo
làm nên
dựng lên
sinh sản
sinh đé
sinh nỏ
đẻ
sinh
Đức
erzeugen
Kinder erzeugen đẻ
con, sinh cháu.
erzeugen /vt/
1. sân xuất, sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng lên; 2. (sinh vật) sinh sản, sinh đé, sinh nỏ, đẻ, sinh; Kinder erzeugen đẻ con, sinh cháu.