TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siêu tinh

mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

siêu tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mài siêu mịn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

siêu tinh

superfinish grinding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

siêu tinh

Schwingschleifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1 Sekunde ist das 9.192.631.770fache der Periodendauer der Strahlung von Cäsium 133 beim Übergang zwischen den beiden Hyperfeinstrukturen dieses Atoms.

1 giây là 9.192.631.770 lần chu kỳ bức xạ của nguyên tử caesi 133 (Caesium - Cs) trong quá trình chuyển đổi giữa hai cấu trúc siêu tinh tế của nguyên tử này.

Neben dem Rohrleitungsbau ist das Infrarotschweißen vor allem für Anwendungen im Rein- und Reinstraumbereich sowie in der Chipfertigung und der Medizintechnik/Pharmazie interessant.

Bên cạnh ngành lắp đặt đường ống dẫn, hàn tia hồng ngoại chủ yếu được sử dụng trong khu vực phòng tinh khiết và siêu tinh khiết, cũng như trong khu vực chế tạo chip và kỹ thuật y khoa/dược phẩm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingschleifen /nt/CNSX/

[EN] superfinish grinding

[VI] mài, siêu tinh, mài siêu mịn