TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sang số

sang số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

sang số

 gear change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shift up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shift v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

shifting n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese wiederum verdreht die Schaltwalze und verschiebt über die Schaltkulissen die Schaltgabeln und Schalträder.

Vấu này làm quay trục lăn sang số và đẩy các cần gắp sang số và các bánh răng chuyển thông qua cổng sang số.

Schaltabsichtserkennung

Nhận dạng dự tính sang số

Schaltabsichtserkennung.

Nhận dạng dự tính sang số.

Wählhebel-Beleuchtung

Đèn chiếu sáng cần sang số

Der Gangwechsel erfolgt durch den Fahrer.

Người lái xe tự sang số.

Từ điển ô tô Anh-Việt

shift v.

sang số

shifting n.

Sang số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear change, gear shift

sang số

shift up

sang số (nhanh hơn)

shift up

sang số (nhanh)

 shift up /cơ khí & công trình/

sang số (nhanh hơn)

 shift up

sang số (nhanh)