TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sang bên

sang bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sang bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng sang bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sang bên

seitwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Blasform fährt bei ihrer seitlichen Bewegung schräg nach unten.

:: Khuôn thổi chuyển động xéo xuống dưới khi dịch chuyển sang bên cạnh.

:: Die Blasform bewegt sich bogenförmig nachunten und zur Seite.

:: Khuôn thổi di chuyển theo đường cong xuống phía dưới và sang bên cạnh.

Diese seitliche Bewegung erfolgt entweder bogenförmig, schräg oder waagerecht.

Sự chuyển động sang bên cạnh này xảy ratheo hình vòng cung, nghiêng hoặc ngang.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Einkerben und Verdrängen des Werkstoffes

Xẻ khía và đẩy chèn vật liệu sang bên cạnh

Dazu werden beide Scheinwerfer nach außen geschwenkt und gleichzeitig abgesenkt.

Để làm việc này, cả hai đèn chiếu được quay lệch ra bên ngoài (đèn trái sang bên trái, đèn phải sang bên phải) và đồng thời nghiêng xuống dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Körper etwas seitwärts wenden

hai xoay người sang một bèn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seitwärts /[-wärts] (Adv.)/

sang bên; sang bên cạnh; nghiêng sang bên;

hai xoay người sang một bèn. : den Körper etwas seitwärts wenden