TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai số hệ

sai số hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sai số hệ

systemic error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 systemic error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Systematische Messabweichungen

Các sai số hệ thống

Messgeräte, wie z.B. digitale Bügelmess­ schraube, Manometer, müssen vor ihrem Einsatz kalibriert werden, um systematische Messfehler zu vermeiden.

Trước khi sử dụng, thiết bị đo phải được hiệu chỉnh để tránh các sai số hệ thống, thí dụ panme kỹ thuật số đo ngoài, áp kế.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Systematische Messabweichung

Sai số hệ thống

Das Messergebnis bleibt bei Einzelmessungen durch die zufälligen sowie durch die unbekannten systematischen Messabweichungen unsicher

Kết quả đo của một lần đo không chắc chắn bởi sai số ngẫu nhiên cũng như sai số hệ thống không được xác định.

Der wahre Wert xw ist ein aus vielen Wiederholungsmessungen ermittelter und um die bekannten systematischen Abweichungen korrigierter „Schätzwert”.

Trị số thật xw là “trị số ước đoán”, được xác định từ nhiều lần đo lặp lại và được hiệu chỉnh với sai số hệ thống đã biết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

systemic error

sai số hệ

 systemic error /toán & tin/

sai số hệ