TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai số độ lệch

sai số độ lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sai số độ lệch

declination error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 declination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

offset error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 declination error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sobald sich Abweichungen in der Aufbereitung des Materials ergeben, kann dies zu Qualitätseinbußen des Formteiles führen.

Sai số (độ lệch) trong lúc chuẩn bị nguyên liệu có thể dẫn đến giảm chất lượng của sản phẩm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

declination error, declination, deflection

sai số độ lệch

offset error, skew

sai số độ lệch

offset error

sai số độ lệch

declination error

sai số độ lệch

 declination error, offset error /cơ khí & công trình;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

sai số độ lệch