TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai sót then chốt

sai sót then chốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sai sót then chốt

critical defect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defects

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 critical defect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

critical defect, defects

sai sót then chốt

 critical defect

sai sót then chốt

Sự phân loại quan trọng nhất của các sai sót sản phẩm; một sai sót làm cho sản phẩm không hoàn toàn phù hợp để phục vụ mục đích đã định.

The most serious classification of product defects; a defect that renders the product completely unfit to serve its intended use.

 critical defect /xây dựng/

sai sót then chốt