TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai lệch nhiệt độ

sai lệch nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sai lệch nhiệt độ

 temperature funtuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die festgestellte Differenz erzeugt im Steuergerät Führungsgrößen für die Heizungsregelung (Wärmetauscher, Magnetventil), Kühlungsregelung (Verdampfer, Kompressor), Luftmengenregelung (Gebläse, M3) und der Luftverteilungsregelung (Klappenstellung für Frischluft, Umluft, Entfrostung, Bypass, Fußraum).

Căn cứ vào độ sai lệch nhiệt độ, bộ điều khiển phát ra những tín hiệu điều khiển cho hệ thống điều chỉnh sưởi (bộ trao đổi nhiệt, van điện từ), điều chỉnh làm mát (bộ hóa hơi, máy nén), điều chỉnh lưu lượng không khí (quạt gió, M3) và điều chỉnh phân phối không khí (vị trí các nắp van lấy không khí sạch, tuần hoàn không khí, rã băng, đường vòng, khu vực chân).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature funtuation

sai lệch nhiệt độ

 temperature funtuation /điện lạnh/

sai lệch nhiệt độ