TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai kích thước

sai kích thước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sai quy cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngoại cỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sai kích thước

out-of-size

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inaccuracy of dimensions

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

off-dimension

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

-size

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

* Maßtoleranzen

* Dung sai kích thước

Geringe Maß- und Formtoleranzen.

:: Dung sai kích thước và hình dạng nhỏ.

113 Allgemein- und Maßtoleranzen

113 Dung sai tổng quát và dung sai kích thước

Für alle nichttolerierten Werkstückmaße (Freimaße) sind die Allgemeintoleranzen zu verwenden.

Dung sai tổng quát được dùng cho kích thướccác chi tiết không có dung sai (kích thước tự do).

Je enger die Maßtoleranzen sind, desto gleichmäßiger muss der Temperaturbereich gehaltenwerden (von 10 °C bis 2 °C).

Nếu dung sai kích thước càng nhỏ thì phạm vi nhiệt độ càng phải đều đặn (từ 10 °C đến 2 °C).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inaccuracy of dimensions

sai kích thước

off-dimension

sai kích thước (vật đúc)

-size

sai kích thước, sai quy cách, ngoại cỡ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

out-of-size

sai kích thước