TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xả hết

sự xả hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm cạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự xả hết

 depletion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emptying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depletion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự xả hết

Entleerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Durchflussmengenbegrenzer. Er verhindertein plötzliches Entleeren des Erdgastanks beim Bruch einer Leitung.

Bộ giới hạn lưu lượng dòng chảy dùng để ngăn chặn sự xả hết khí bất ngờ ở bình chứa do vỡ ống dẫn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entleerung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] depletion

[VI] sự xả hết, sự làm cạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depletion

sự xả hết

 emptying

sự xả hết

 depletion, emptying /cơ khí & công trình/

sự xả hết

 depletion /cơ khí & công trình/

sự xả hết

 emptying /cơ khí & công trình/

sự xả hết