TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xúc

sự xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự xúc

 scooping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoveling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nitrosamine sind stark krebserzeugende Stoffe, die im Menschen unter bestimmten Voraussetzungen entstehen können, etwa im Magen durch eine säurekatalysierte Reaktion von Nitrit mit den Inhaltsstoffen anderer Lebensmittel (sekundäre Amine).

Nitrosamine là những chất gây ung thư mạnh, có thể xuất hiện trong cơ thể con người dưới những điều kiện nhất định, chẳng hạn như trong dạ dày bởi phản ứng của nitrite với những thành phần thức ăn khác (những amin bậc hai) dưới sự xúc tác của acid.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scooping /xây dựng/

sự xúc

 shoveling /xây dựng/

sự xúc (bằng xẻng)

 shoveling /xây dựng/

sự xúc (bằng xẻng)