TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xói mòn bờ biển

sự xói mòn bờ biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự xói mòn bờ biển

coastal underwashing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shore erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoreline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coastal erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coastal underwashing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coastal erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shore erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coastal underwashing

sự xói mòn bờ biển

shore erosion, shoreline

sự xói mòn bờ biển

shore erosion

sự xói mòn bờ biển

coastal erosion

sự xói mòn bờ biển

 coastal underwashing

sự xói mòn bờ biển

 coastal erosion, coastal underwashing, shore erosion

sự xói mòn bờ biển