Việt
sự vẽ nền
sự sơn nền
lóp sdn nền
sự sdn nền.
Đức
Grundierung
Grundierung /f =, -en/
1. lóp sdn nền, sự vẽ nền, sự sdn nền.
Grundierung /die; -, -en/
sự vẽ nền; sự sơn nền;