TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vận hành song song

sự vận hành song song

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự vận hành song song

parallel operation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel running

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 parallel operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự vận hành song song

Parallelbetrieb

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel operation

sự vận hành song song

 parallel operation

sự vận hành song song

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parallelbetrieb /m/IN/

[EN] parallel operation

[VI] sự vận hành song song

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

parallel running

sự vận hành song song

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Parallelbetrieb

[EN] parallel operation

[VI] sự vận hành song song

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

parallel operation

sự vận hành song song