TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vận

sự vận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự vận

 slew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Defekte Geräte neigen zum Blockieren und damit zur Betriebsunterbrechung

Máy hư có khuynh hướng cản dòng chảy và qua đó làm gián đoạn sự vận hành

Die Peltier-Wärme ist die dabei von einer Lötstelle zur anderen transportierte Wärmemenge.

Nhiệt Peltier là sự vận chuyển năng lượng nhiệt từ mối hàn này qua mối hàn kia.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ladezustand der einzelnen Zellen ist im Betrieb unterschiedlich.

Mức độ nạp của từng tế bào ắc quy tùy thuộc vào sự vận hành.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Antriebseinheiten stellen die zum Betrieb einer Maschine erforderliche mechanische Energie bereit.

Bộ dẫn động cung cấp cơ năng cần thiết cho sự vận hành của máy.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie die Plasmidübertragung zwischen Bakterien.

Mô tả sự vận chuyển plasmid giữa các vi khuẩn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slew /điện tử & viễn thông/

sự vận