TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vượt lên

sự vượt lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tăng lên ~ of glacier sự tiến của sông băng ~ of periastron thv

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động của điểm cận tinh ~ of perihelion thv

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động của điểm cận nhật ~ of sea biển tiến ~ of season sự tiến triển mùa ~ regeneration tiề n tái sinh ~ sewage treatmen x ử lý nước thải tăng cường wave ~ sự truyền sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự vượt lên

 jump-over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advance

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

advance

sự tiến; sự vượt lên; sự tăng lên ~ of glacier sự tiến của sông băng ~ of periastron thv, sự chuyển động (tương đối) của điểm cận tinh ~ of perihelion thv, sự chuyển động (tương đối) của điểm cận nhật ~ of sea (hiện tượng) biển tiến ~ of season sự tiến triển mùa ~ regeneration tiề n tái sinh ~ sewage treatmen x ử lý nước thải tăng cường wave ~ sự truyền sóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jump-over /xây dựng/

sự vượt lên

 jump-over /hóa học & vật liệu/

sự vượt lên

 jump-over /hóa học & vật liệu/

sự vượt lên