Việt
sự đòi
sự thu tiền
sự truy thu
sự đòi nợ
Đức
Einzug
Einziehung
Einzug /der; -[e]s, Einzüge/
sự đòi (nợ); sự thu tiền; sự truy thu;
Einziehung /die; -, -en/
sự đòi nợ; sự thu tiền; sự truy thu;