TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự truyền dẫn

sự truyền dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy di chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy vận chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn làm nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá sàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự truyền nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sao lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

in lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự truyền động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truyền lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự truyền dẫn

transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conduction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transfer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự truyền dẫn

Transmission

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Übertragung zu hoher Drehmomente, die z.B. beim Blockieren des Motors entstehen, wird durch Schlupf verhindert.

Sự truyền dẫn momen vượt mức xảy ra, thí dụ khi động cơ bị kẹt, sẽ được ngăn ngừa nhờ sự trượt của ly hợp.

Die Zündverteilung soll die erzeugte Hochspannung von der Zündspule zur Zündkerze des zu zündenden Zylinders übertragen.

Phân phối tia lửa điện là sự truyền dẫn cao áp được sinh ra từ cuộn dây đánh lửa đến các bugi của các xi lanh cần đánh lửa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Fernübertragung der Messwerte realisierbar.

:: Thực hiện được sự truyền dẫn xa.

Beide Mischertypen unterscheiden sich in der Temperaturführung, Dispersionswirkung, Energieeinleitung, dem Einziehverhalten und dem Entleerungsvorgang.

Hai kiểu trộn khác nhau về cách điều hành nhiệt độ, hiệuquả phân tán, sự truyền dẫn năng lượng, tính năng nạp liệuvà quá trình tháo liệu ra khỏi buồng trộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transmission /die; -, -en/

(Technik) sự truyền động; sự truyền dẫn; sự truyền lực;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conduction

sự truyền dẫn

transfer

máy di chuyển, máy vận chuyển, sàn làm nguội, giá sàn, sự truyền dẫn, sự truyền nhiệt, dọn, nhượng, sao lại, in lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission

sự truyền dẫn

 conductivity, transmission /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

sự truyền dẫn

transmission /điện tử & viễn thông/

sự truyền dẫn