shift
sự dịch chuyển ; sự trượt // dịch chuyển ; trượt deformation ~ sự dịch chuyển biến dạng dip ~ sự dịch chuyển theo hướng cắm lateral ~ sự dịch chuyển ở sườn net ~ sự dịch chuyển thực normal ~ sự dịch chuyển thuận (thẳng góc với đường phương) sudden ~ sự đổi đột ngột (hướng ; tốc độ) temperature ~ sự thay đổi nhiệt độ