TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tráng

sự tráng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự súc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giội rửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tráng

hot plating

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 cladding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rinsing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cladding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tráng

Plattieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spülung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spülung /die; -, -en/

(Technik) sự giội rửa; sự súc; sự tráng; sự xả;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plattieren /nt/CT_MÁY/

[EN] cladding

[VI] sự mạ, sự tráng, sự phủ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rinsing

sự rửa, sự súc, sự tráng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cladding, plating

sự tráng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hot plating

sự tráng