Việt
sự trào nước
sự tràn nước
Anh
irruption of water
overfall
Đức
Einbruch von Wasser
Einbruch von Wasser /m/KTC_NƯỚC/
[EN] irruption of water
[VI] sự tràn nước, sự trào nước
irruption of water, overfall /xây dựng/