TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiến triển

sự tiến triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước diễn tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình tiến triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp tục phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mở mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khuếch trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tiến triển

 development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 progress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 progression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

progression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

evolution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tiến triển

Entwicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Evolution

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

evolutionär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Melioration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortschritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weitergang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Gang der Ereignisse

bước diễn tiến của sự kiện- seinen geordneten Gang gehen: tiến triển đúng như dự định

im Gang[e]An

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Evolution /[evolu’tsiom], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự tiến triển;

evolutionär /[evolutsio'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) sự tiến triển; sự tiến hóa;

Gang /[gar)], der; -[e]s, Gänge/

(cống việc) sự tiến triển; quá trình; bước diễn tiến (Ablauf);

bước diễn tiến của sự kiện- seinen geordneten Gang gehen: tiến triển đúng như dự định : der Gang der Ereignisse : im Gang[e]An

Melioration /[meliora'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr veraltet) sự tiến bộ; sự tiến triển; sự bình phục;

Fortschritt /der/

sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển; sự phát triển;

Entwicklung /die; -, -en/

sự phát triển; sự xuất hiện; sự hình thành; sự tiến triển;

Fortgang /der (o. PL)/

sự tiến triển; quá trình tiến triển; sự tiến bộ; sự phát triển;

Weitergang /der (o. PL)/

sự tiếp tục phát triển; sự tiến triển; sự mở mang; sự khuếch trương (Fortgang);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entwicklung /f/V_LÝ/

[EN] evolution

[VI] sự tiến triển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 development

sự tiến triển

 evolution

sự tiến triển

 progress

sự tiến triển

 progression

sự tiến triển

 development, evolution

sự tiến triển

progression

sự tiến triển