TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiêu thụ năng lượng

sự tiêu thụ năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiêu thụ công suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiêu thụ calo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tiêu thụ năng lượng

power consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energy consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

specific power consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caloric expenditure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy intake

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

caloric expenditure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tiêu thụ năng lượng

Energieverbrauch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalorienverbrauch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-verbrauch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-verbrauch /m -(e)s (kĩ thuật)/

sự tiêu thụ năng lượng; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energieverbrauch /m/ĐIỆN/

[EN] power consumption

[VI] sự tiêu thụ năng lượng

Energieverbrauch /m/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] energy consumption

[VI] sự tiêu thụ năng lượng

Kalorienverbrauch /m/CNT_PHẨM/

[EN] caloric expenditure

[VI] sự tiêu thụ calo, sự tiêu thụ năng lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

energy intake

sự tiêu thụ năng lượng

power consumption

sự tiêu thụ năng lượng, sự tiêu thụ công suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific power consumption

sự tiêu thụ năng lượng

power consumption

sự tiêu thụ năng lượng

energy consumption

sự tiêu thụ năng lượng

 caloric expenditure

sự tiêu thụ năng lượng

 caloric expenditure, energy consumption, power consumption

sự tiêu thụ năng lượng

energy consumption, power consumption /hóa học & vật liệu/

sự tiêu thụ năng lượng

power consumption /hóa học & vật liệu/

sự tiêu thụ năng lượng

specific power consumption /hóa học & vật liệu/

sự tiêu thụ năng lượng

 caloric expenditure /hóa học & vật liệu/

sự tiêu thụ năng lượng