TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiêu

sự tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự tiêu

 autolysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch werden die Kraftstofftemperatur und die Leistungsaufnahme der Hochdruckpumpe gesenkt.

Nhờ vậy, nhiệt độ nhiên liệu và sự tiêu thụ công suất của bơm cao áp giảm đi.

Mögliche Folgen: Schlechte Motorleistung, erhöhter Verbrauch oder Motorruckeln.

Hậu quả có thể xảy ra: hiệu suất động cơ giảm, sự tiêu thụ nhiên liệu tăng lên hoặc động cơ bị rung giật.

Jedoch führt das Antimon zur Selbstentladung und damit zum Gasen und einem entsprechend hohen Wasserverbrauch.

Tuy nhiên antimon làm tăng khả năng tự phóng điện và qua đó làm tăng sự hóa khí và sự tiêu thụ nhiều nước.

Damit wird die Verlustleistung und somit die Erwärmung der Magnetventile so gering wie möglich gehalten.

Với dòng điện này, sự tiêu hao công suất và theo đó sự làm nóng các van điện từ được giảm thiểu tối đa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um die Verluste bei der Übertragung möglichst gering zu halten, hält man die Fügeflächen möglichst klein.

Để sự tiêu hao khi truyền năng lượng thật nhỏ, bề mặt hàn được giữ càngnhỏ càng tốt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autolysis, leakage /y học/

sự tiêu