TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thoát khỏi ách thông trị hay ách áp bức

sự giải phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoát khỏi ách thông trị hay ách áp bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự thoát khỏi ách thông trị hay ách áp bức

Befreiung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Befreiung der Bauern von der Leibeigen schaft

sự giải phóng người nông dân khỏi ách nông nô

die Befreiung der Frau

sự giải phóng phụ nữ

sie kämpften für die nationale Befreiung

họ đã đấu tranh cho sự giải phóng dân tộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befreiung /die; 1. sự cứu thoát, sự giải cứu, sự giải thoát, sự trả tự do; die Befreiung der Geiseln/

sự giải phóng; sự thoát khỏi ách thông trị hay ách áp bức;

sự giải phóng người nông dân khỏi ách nông nô : die Befreiung der Bauern von der Leibeigen schaft sự giải phóng phụ nữ : die Befreiung der Frau họ đã đấu tranh cho sự giải phóng dân tộc. : sie kämpften für die nationale Befreiung