Việt
sự thiết lập hiệu chỉnh
sự định cỡ
Anh
calibration set-up
Đức
Prüfanordnung
Prüfanordnung /f/TH_BỊ/
[EN] calibration set-up
[VI] sự thiết lập hiệu chỉnh, sự định cỡ
calibration set-up /đo lường & điều khiển/