Austausch /der; -[e]s/
sự thay thế;
Substituierung /die; -, -en (bildungsspr.; Fachspr.)/
sự thay thế;
Substitution /[zupstitu'tsiom], die; -, -en (bildungsspr., Fachspr.)/
sự thay thế;
Ersetzung /die; -, -en/
sự thay thế;
sự thay phiên;
kommutieren /(sw. V.; hat)/
(bes Math , Sprachw ) sự giao hoán;
sự thay thế;
sự chuyển đổi;
Vertretung /die; -, -en/
sự thay mặt;
sự thay thế;
sự đại diện;
thay mặt cho, đại diện cho) : (viết tắt trong thư từ giao dịch i. V., I. V. đại diện cho ông N. : in Vertretung von Herrn N.
Auswecliselung,Auswechslung /die; -, -en/
sự đổi;
sự trao dổi;
sự đổi chác;
sự thay thế;
sự thay đổi;