TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thay đổi tốc độ

sự thay đổi tốc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sang số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sự thay đổi tốc độ

sự thay đổi tốc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự thay đổi tốc độ

 gear shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variation of speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gear shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variation of speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sự thay đổi tốc độ

 speed variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speed variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thay đổi tốc độ

Schaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Metall wird überall annähernd parallel zur Oberfläche abgetragen, unabhängig davon, ob sich die Korrosionsgeschwindigkeit ändert.

Kim loại bị ăn mòn đều trên khắp bề mặt, quá trình này độc lập với sự thay đổi tốc độ ăn mòn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Veränderung der Abgangsdrehzahl ist nur durch Austausch von Räderpaaren möglich.

Sự thay đổi tốc độ quay đầu ra chỉ có thể thông qua việc hoán đổi các cặp bánh răng.

I-Regler (Integralregler) sind langsamer als P-Regler, aber be-seitigen die Regelabweichung vollständig, da eine sprunghafteÄnderung der Regelgröße eine Geschwindigkeitsänderung derStellgröße bewirkt.

Bộ điều chỉnh I (Bộ điều chỉnh tích phân) phản ứng chậmhơn bộ phận điều chỉnh P, nhưng giải quyết hoàn toàn vấnđề tồn tại của độ chênh lệch điều chỉnh, bởi vì sự thay đổinhảy vọt của đại lượng điều chỉnh sẽ tạo ra sự thay đổi tốc độ của đại lượng tác động y.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltung /f/CT_MÁY/

[EN] shift

[VI] sự sang số, sự thay đổi tốc độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear shift

sự thay đổi tốc độ

 variation of speed

sự thay đổi tốc độ

 speed variation /cơ khí & công trình/

sự thay đổi (biến thiên) tốc độ

gear shift, transformation, turning, variance, variation

sự thay đổi tốc độ

speed variation

sự thay đổi (biến thiên) tốc độ

variation of speed

sự thay đổi tốc độ

 speed variation /điện lạnh/

sự thay đổi (biến thiên) tốc độ

 gear shift, variation of speed /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

sự thay đổi tốc độ

 gear shift /điện lạnh/

sự thay đổi tốc độ

 variation of speed /điện lạnh/

sự thay đổi tốc độ