TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thử già hóa tăng cường

sự thử già hóa tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự thử già hóa tăng cường

 accelerated aging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerated aging /điện/

sự thử già hóa tăng cường

Sự thử nghiệm một cáp điện bằng cách dùng nó với điện áp gấp đôi mức bình thường để kiểm tra sức bền. Do đó, sự thử nghiệm già hóa tăng cường.

The testing of an electrical cable by using it with twice its normal working voltage in order to test its stability. Thus, accelerated aging test.