TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thủy phân

sự thủy phân

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thủy phân

Hydrolysis

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hydrolysis/hydrolyzing

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 hydrolysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydroltsis

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydrolytic decomposition

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydrolytic dissociation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự thủy phân

Hydrolyse

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hydrolyse /[-'ly :za], die; -, -n (Chemie)/

sự thủy phân;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydroltsis

sự thủy phân

hydrolytic decomposition

sự thủy phân

hydrolytic dissociation

sự thủy phân

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Hydrolysis

Sự thủy phân

Hydrolysis

Sự thủy phân

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Hydrolysis /HÓA HỌC/

Sự thủy phân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrolysis /y học/

sự thủy phân

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Hydrolysis

Sự thủy phân

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự thủy phân

[DE] Hydrolyse

[EN] Hydrolysis

[VI] sự thủy phân

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hydrolysis/hydrolyzing

sự thủy phân