TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thất bại

sự thất bại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thất vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụp đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tan VÖ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thua cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thua trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú trật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rủi ro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai ương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự uổng công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoài công vô ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tổn thất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự để vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diệt vong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thất bại

 failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thất bại

Durchfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schraufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flop

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pleite

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfuhr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufsitzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versager

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verpuffung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammenbruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niederlagej

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fehlleistung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Misserfolg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fatalität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfolglosigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Debakel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Untergang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Gegner erlitt schwere Verluste

quân địch bị tổn thất nặng nề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchfall /der; -[e]s, ...fälle/

(ugs ) (nói về một vở diễn) sự thất bại (Misserfolg);

Schraufen /der; -s, - (österr. ugs.)/

sự thất bại (trong tranh tài thể thao);

Flop /[flop], der; -s, -s/

(bes Werbespr ) sự thất bại (Misserfolg);

Pleite /die; -, -n/

(từ lóng) sự thất bại; sự hỏng (Misserfolg, Fehlschlag);

Abfuhr /die; -, -en/

(Verbindungsw ) sự thất bại; sự thua (Niederlage);

Aufsitzer /der; -s, - (ôsterr. ugs.)/

sự thất bại; sự thất vọng (Reinfall);

Versager /der; -s, -/

sự thất bại; sự không thành công;

Verpuffung /die; -, -en/

sự thất bại; sự không có tác dụng;

Zusammenbruch /der/

sự sụp đổ; sự thất bại; sự tan VÖ;

Niederlagej /die/

sự thất bại; sự thua cuộc; sự thua trận;

Fehlleistung /die (Psych.)/

cú trật; cú trượt; sự hụt; sự thất bại;

Misserfolg /der/

sự thất bại; sự không may; sự hỏng; sự mất;

Fatalität /die; -, -en/

sự thất bại; sự bất hạnh; rủi ro; tai ương;

Erfolglosigkeit /die; -/

sự thất bại; sự uổng công; sự hoài công vô ích;

Verlust /der; -[e]s, -e/

sự thua; sự thất bại; sự tổn thất; sự thiệt hại;

quân địch bị tổn thất nặng nề. : der Gegner erlitt schwere Verluste

Debakel /[de'ba:kal], das; -s, - (bildungsspr.)/

sự sụp đổ; sự để vỡ; sự suy sụp; sự thất bại (Zusammenbruch, Niederlage);

Untergang /der; -[e]s, ...gänge/

sự sụp đổ; sự thất bại; sự phá sản; sự diệt vong; sự suy tàn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 failure /toán & tin/

sự thất bại

failure /cơ khí & công trình/

sự thất bại

 failure /toán & tin/

sự thất bại