TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thấm carbon

sự thấm carbon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự luyện sắt bằng bột than

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự carbon hoá

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự than hoá

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

sự thấm carbon

charring

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

sự thấm carbon

Zementation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diesen Vorgang nennt man Aufkohlen (Bild 1), wobei die Form des Kohlenstoff abgebenden Mittels fest, flüssig oder gasförmig sein kann.

Quá trình này được gọi là sự thấm carbon (Hình 1). Môi trường cung cấp carbon có thể ở trạng thái rắn, lỏng hoặc khí.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

charring

sự carbon hoá, sự than hoá, sự thấm carbon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zementation /die; -, -en/

(Metallbearb ) sự luyện sắt bằng bột than; sự thấm carbon;