TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thăng tiến

sự thăng tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự được thăng bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường công danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường danh vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong nghề nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăng chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăng cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự thăng tiến

Rangerhöhung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karriere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufstieg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nachts träumen die Menschen von Geschwindigkeit, von Jugend, von Aufstieg.

Đêm đêm người ta mơ tới vận tốc, tuổi xuân và sự thăng tiến.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At night, people dream of speed, of youth, of opportunity.

Đêm đêm người ta mơ tới vận tốc, tuổi xuân và sự thăng tiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rangerhöhung /die/

sự thăng tiến (trong nghề nghiệp); sự được thăng bậc;

Karriere /[ka'rie:ro], die; -, -n/

đường công danh; đường danh vọng; sự thăng tiến; trong nghề nghiệp;

Aufstieg /der; -[e]s, -e/

sự phát triển; sự thăng tiến; sự thăng chức; sự thăng cấp; sự tiến bộ (Aufwärtsentwicklung);