TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thâm sát aerial ~ sự thăm dò hàng không

sự thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khảo sát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thâm sát aerial ~ sự thăm dò hàng không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự thâm sát aerial ~ sự thăm dò hàng không

reconnaissance

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reconnaissance

sự thăm dò, sự khảo sát ; sự thâm sát aerial ~ sự thăm dò hàng không, sự thăm dò bằng máy bay deliberate ~ sự khảo sát thao kế hoạch original ~ sự thăm dò bước đầu partial ~ sự thăm dò từng phần photographic ~ sự thăm dò chụp ảnh (hàng không) rapid ~ sự khảo sát nhanh remote aerial ~ sự khảo sát trên không từ xa topographic ~ sự kháo sát địa hình